Nhóm bệnh não bộ

Não bộ và các vấn đề thường gặp ở não

Cập nhật522
0
0 0 0

Não là một trong những cơ quan lớn nhất và phức tạp nhất trong cơ thể con người, được tạo thành từ hơn 100 tỷ dây thần kinh có nhiệm vụ truyền thông tin đến hàng nghìn tỷ kết nối khác được gọi là khớp thần kinh. Dưới đây là Hình ảnh não bộ và các vấn đề thường gặp ở não.

1. Vai trò của bộ não


Bộ não được tạo thành từ nhiều khu vực chuyên biệt làm việc cùng nhau:

  • Vỏ não là lớp tế bào não ngoài cùng. Suy nghĩ và điều khiển các phản xạ bắt đầu trong vỏ não.

  • Thân não nằm giữa tủy sống và phần còn lại của não. Các chức năng cơ bản như thở và ngủ được kiểm soát ở đây.

  • Các hạch nền là một cụm các cấu trúc ở trung tâm của não. Các hạch nền kết nối thông tin giữa nhiều vùng não với nhau.

  • Tiểu não nằm ở đáy và phía sau não. Tiểu não chịu trách nhiệm điều khiển vận động và giữ thăng bằng cho cơ thể.

Hình ảnh bộ não cũng được chia thành nhiều thùy:

  • Thùy trán có trách nhiệm giải quyết vấn đề và phán đoán và chức năng vận động.

  • Thùy đỉnh quản lý cảm giác, chữ viết tay và định vị cơ quan trong cơ thể.

  • Thùy thái dương có liên quan đến trí nhớ và thính giác.

  • Thùy chẩm chứa hệ thống xử lý thị giác của não.

Não được bao quanh bởi một lớp mô gọi là màng não. Hộp sọ (cranium) giúp bảo vệ não khỏi chấn thương.

2. Các bệnh ở não thường gặp

Các bệnh ở não thường gặp bao gồm:

Nhức đầu: Có nhiều loại đau đầu; một số có thể nghiêm trọng nhưng hầu hết là không nguy hiểm và thường được điều trị bằng thuốc giảm đau.

Đau nhức đầu là tình trạng thường gặp trong cuộc sống

Đột quỵ (nhồi máu não): Lưu lượng máu và oxy dẫn đến mô não đột nhiên bị gián đoạn dẫn đến chết tế bào não. Một cục máu đông, hoặc chảy máu trong não là nguyên nhân của hầu hết các cơn đột quỵ.

Chứng phình động mạch não: Một động mạch trong não phát triển tại một vị trí yếu, sưng lên, giống như quả bóng. Vỡ phình động mạch não là một trong các bệnh ở não nguy hiểm và có thể gây ra đột quỵ.

Tụ máu dưới màng cứng: Chảy máu trong hoặc dưới màng cứng, lớp lót bên trong hộp sọ. Một khối máu tụ dưới màng cứng có thể gây áp lực lên não, gây ra các vấn đề về thần kinh.

Tụ máu ngoài màng cứng: Là tình trạng hình ảnh bộ não xuất hiện máu chảy ngoài màng cứng của não. Máu tụ ngoài ở khoang ảo của màng cứng và xương sọ, thường là ngay sau khi bị chấn thương đầu. Các triệu chứng ban đầu có thể tiến triển nhanh đến bất tỉnh và tử vong, nếu không được điều trị.

Xuất huyết nội sọ: Xảy ra khi máu đột nhiên tràn vào mô não, dẫn đến tổn thương não.

Chấn động: Là một trong các bệnh về não xảy ra khi có sự xáo trộn tạm thời trong chức năng não. Hầu hết các chấn động xảy ra là do chấn thương ở đầu.

Phù não: Sưng mô não do phản ứng với chấn thương hoặc mất cân bằng điện giải.

U não: Khi bị u não, hình ảnh bộ não sẽ cho thấy sự phát triển mô bất thường bên trong não. Cho dù là ác tính (ung thư) hay lành tính, các khối u não thường gây ra áp lực lên bộ não.

U nguyên bào thần kinh đệm: Là một khối u não ác tính (ung thư). U nguyên bào thần kinh đệm não phát triển nhanh và rất khó chữa.

Não úng thủy: Là hiện tượng một lượng dịch não tủy tăng bất thường bên trong hộp sọ. Thông thường điều này là do dịch não tủy không được lưu thông đúng cách.

Não úng thủy áp bình thường: Là một dạng tràn dịch não thường gây ra các vấn đề về đi lại, mất trí nhớ và tiểu không tự chủ. Mặc dù dịch não tủy tăng lên nhưng áp lực trong não ở mức bình thường.

Viêm màng não: Viêm niêm mạc quanh não hoặc tủy sống, thường là do nhiễm trùng. Cổ cứng, đau cổ, nhức đầu, sốt và buồn ngủ là những triệu chứng phổ biến.

Viêm não: Viêm mô não, thường là do nhiễm vi-rút. Sốt, đau đầu và rối loạn là những triệu chứng phổ biến.

Chấn thương sọ não: Tổn thương não lâu dài do chấn thương đầu. Tổn thương trí óc, hoặc thay đổi tính cách, tâm trạng là điều có thể xảy ra. Đây là một trong các bệnh về não phổ biến.

Một số dạng chấn thương sọ não thường gặp

Bệnh Parkinson: Thần kinh ở một khu vực trung tâm của não bị thoái hóa chậm, gây ra các vấn đề về vận động và phối hợp. Chứng run tay là dấu hiệu sớm phổ biến.

Bệnh Huntington: Là bệnh rối loạn thần kinh di truyền ảnh hưởng đến não. Sa sút trí tuệ và khó kiểm soát cử động (múa giật) là triệu chứng của bệnh này.

Động kinh: Đặc trưng là các cơn co giật. Chấn thương đầu và đột quỵ có thể gây ra động kinh, nhưng thường không xác định được nguyên nhân.

Sa sút trí tuệ: Là tình trạng suy giảm chức năng nhận thức do các tế bào thần kinh trong não bị chết hoặc bị trục trặc. Các dây thần kinh trong não bị thoái hóa, lạm dụng rượu và đột quỵ, có thể gây ra chứng mất trí nhớ.

Bệnh Alzheimer: Vì những lý do không rõ ràng, các dây thần kinh ở một số vùng não bị thoái hóa, gây ra chứng sa sút trí tuệ. Bệnh Alzheimer là dạng sa sút trí tuệ phổ biến nhất.

Áp xe não: là sự nhiễm trùng trong não, thường là do vi khuẩn. Kháng sinh và phẫu thuật dẫn lưu là các phương pháp có thể điều trị áp xe.

3. Các phương pháp kiểm tra hình ảnh bộ não

Hình ảnh bộ não được thể hiện qua các phương pháp kiểm tra sau:

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Một máy quét sẽ chiếu ra nhiều tia X và máy tính sẽ chuyển đổi thành hình ảnh chi tiết của não và hộp sọ.

Chụp cộng hưởng từ (MRI scan): Sử dụng sóng vô tuyến trong từ trường, máy chụp cộng hưởng từ sẽ tạo ra hình ảnh rất chi tiết về não và các bộ phận khác của đầu.

Chụp động mạch (chụp động mạch não): Bác sỹ sẽ tiêm thuốc cản quang vào mạch máu và thuốc sẽ đi vào não. Nhờ có thuốc cản quang, hình ảnh của các động mạch sẽ được làm nổi rõ lên và hiển thị rất chi tiết trong phim chụp x-quang.

Chụp mạch cộng hưởng từ mạch máu não (MRA): là một máy quét đặc biệt để chụp các động mạch não. Chụp MRA có thể thấy được cục máu đông hoặc nguyên nhân khác gây đột quỵ.


Chụp mạch cộng hưởng từ mạch máu não giúp tìm nguyên nhân gây đột quỵ

Chọc dò tủy sống (lấy dịch tủy sống): là Phương pháp đưa một kim tiêm vào khoảng trống xung quanh dây thần kinh cột sống, và lấy dịch não tủy ra để phân tích. Chọc dò tủy sống thường được thực hiện nếu nghi ngờ viêm màng não.

Điện não đồ (EEG): Hoạt động của não được theo dõi thông qua các điện cực được đặt trên da trên đầu. Điện não đồ có thể giúp chẩn đoán các cơn động kinh, hoặc các vấn đề về não khác.

Kiểm tra rối loạn nhận thức: kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề, trí nhớ ngắn hạn và các chức năng não phức tạp khác. Thông thường, kiểm tra nhận thức thần kinh được thực hiện thông qua bảng câu hỏi.

Sinh thiết não: Trong một số tình huống hiếm gặp, cần lấy một ít mô của não để chẩn đoán tình trạng não. Sinh thiết não thường chỉ được chỉ định khi cần thông tin để có phương pháp điều trị thích hợp.

4. Phương pháp điều trị các bệnh về não

Tan huyết khối: Các loại thuốc làm tan cục máu đông được tiêm vào tĩnh mạch giúp cải thiện hoặc chữa một số cơn đột quỵ nếu được đưa ra trong vòng vài giờ sau khi các triệu chứng bắt đầu.

Thuốc chống tiểu cầu: Các bệnh về não có thể điều trị bằng những loại thuốc như aspirin và clopidogrel (Plavix) giúp ngăn ngừa cục máu đông. Điều này có thể làm giảm khả năng đột quỵ.

Thuốc ức chế cholinesterase: Những loại thuốc này có thể cải thiện chức năng não một chút trong bệnh Alzheimer nhẹ hoặc trung bình. Chúng không làm chậm hoặc ngăn ngừa bệnh Alzheimer.

Kháng sinh: Khi bị nhiễm trùng não do vi khuẩn, kháng sinh có thể giết chết các vi sinh vật và làm tăng khả năng chữa trị các bệnh về não.

Levodopa: Một loại thuốc làm tăng nồng độ dopamine trong não, rất hữu ích trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh Parkinson.

Phẫu thuật não: Việc mổ não có thể chữa u não. Phẫu thuật não có thể được thực hiện bất cứ lúc nào nếu áp lực tăng lên trong não đe dọa mô não.

Mở thông não thất: Một ống nội soi được đặt vào bên trong não (tâm thất). Mở thông não thất thường được thực hiện để giảm áp lực cao lên não.

Cắt sọ: Bác sĩ phẫu thuật khoan một lỗ vào hộp sọ để giảm áp lực cao.

Hình ảnh khoan một lỗ sọ não

Dẫn lưu thắt lưng: Một ống nội soi được đặt vào dịch não tủy xung quanh tủy sống. Điều này có thể làm giảm áp lực lên não và tủy sống.

Xạ trị: Nếu ung thư ảnh hưởng đến não, bức xạ có thể làm giảm các triệu chứng và làm chậm sự phát triển của ung thư.

Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh tật, từ đó có kế hoạch điều trị đạt kết quả tối ưu.

Nguồnvinmec
Lượt xem11/09/2021
0 0 0
Chia sẻ bài viết
Tags

Tin Nổi bật

Tin xem nhiều

Trang chủ Liên hệ Tìm kiếm Tài khoản Danh mục
Hệ thống đang xử lý
Thông tin liên hệ của quý khách đã được gửi đến cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận và phản hồi thông tin cho quý khách trong thời gian thích hợp nhất. Đóng